Sau khi đã đảo lốp, dưới đây là một số bước chung bạn có thể làm theo. Xin lưu ý rằng các bước chính xác có thể khác nhau tùy theo mẫu xe và nhà sản xuất, vì vậy bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng xe để biết thêm chi tiết.
① Sử dụng bảng điều khiển xe
- Ngồi vào ghế lái, cắm chìa khóa xe vào ổ và bật nguồn nhưng không khởi động động cơ.
- Tìm nút đặt lại TPMS hoặc tùy chọn menu trên bảng điều khiển của xe. Nút này thường nằm trên bảng điều khiển hoặc trong hệ thống thông tin giải trí.
- Nhấn hoặc chọn nút hoặc tùy chọn đặt lại TPMS. Bạn có thể phải nhấn và giữ nút đó trong vài giây.
- Đợi một lúc cho đến khi hệ thống TPMS hoàn tất việc hiệu chuẩn, thông thường sẽ có đèn hoặc thông báo xác nhận hoàn tất.
② Sử dụng các công cụ chuyên nghiệp:
Một số xe yêu cầu sử dụng công cụ quét TPMS chuyên nghiệp để thiết lập lại. Việc này thường đòi hỏi phải đến một gara sửa chữa ô tô hoặc trung tâm dịch vụ lốp xe chuyên nghiệp, nơi kỹ thuật viên sẽ thực hiện công việc.
③ Lái xe một lúc
Trong một số trường hợp, hệ thống TPMS có thể tự động hiệu chuẩn lại sau khi xe đã chạy được một khoảng thời gian. Điều này là do hệ thống sử dụng dữ liệu chuyển động của lốp để xác định áp suất lốp có bình thường hay không. Do đó, bạn có thể lái xe một lúc và chờ hệ thống tự hiệu chuẩn lại.
Dù bạn chọn phương pháp nào, sau khi cài đặt lại TPMS, hãy nhớ kiểm tra áp suất lốp của từng lốp để đảm bảo chúng nằm trong phạm vi được nhà sản xuất xe quy định. Nếu có bất kỳ sự cố nào xảy ra hoặc đèn cảnh báo vẫn sáng, hãy tham khảo ý kiến kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra và chẩn đoán. Hướng dẫn và quy trình cụ thể của nhà sản xuất xe có thể khác nhau, vì vậy điều quan trọng là bạn nên tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe.
Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về hệ thống giám sát áp suất lốp.
MỤC LỤC
1. TPMS là gì và tầm quan trọng của TPMS?
2. Tầm quan trọng của việc luân chuyển lốp xe
3. Tại sao bạn cần thiết lập lại TPMS
4. Kiểm tra cảm biến TPMS
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) là công nghệ an toàn cho xe được sử dụng để theo dõi áp suất lốp. Hệ thống giám sát áp suất lốp thường bao gồm bộ điều khiển, cảm biến và thiết bị hiển thị, và phát ra âm thanh báo động khi áp suất lốp không đủ hoặc quá cao.
Hệ thống giám sát áp suất lốp theo dõi áp suất lốp trong mỗi lốp xe để đảm bảo chúng nằm trong phạm vi an toàn. Khi lốp xe bị non hơi hoặc quá căng, người lái xe sẽ được cảnh báo, thường thông qua đèn báo hoặc thông báo trên bảng điều khiển của xe.
Hệ thống giám sát áp suất lốp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định, độ bền và tính kinh tế của xe, điều này chủ yếu thể hiện ở các khía cạnh sau:
① Cải thiện hiệu suất nhiên liệu: Áp suất lốp thấp đòi hỏi nhiều năng lượng hơn để lốp xe lăn, do đó làm giảm khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Đảm bảo áp suất lốp phù hợp góp phần nâng cao hiệu suất nhiên liệu.
② Cải thiện an toàn: Áp suất lốp không đúng có thể ảnh hưởng đến khả năng điều khiển và phanh của xe, làm tăng nguy cơ tai nạn. Áp suất lốp đúng giúp giảm nguy cơ nổ lốp.
③ Kéo dài tuổi thọ lốp: Áp suất lốp không đúng có thể gây mòn không đều và rút ngắn tuổi thọ lốp. Duy trì áp suất lốp đúng sẽ giúp kéo dài tuổi thọ lốp.
④ Tiết kiệm chi phí: Duy trì áp suất lốp đúng cách có thể giảm chi phí thay lốp và nhiên liệu, do đó giảm chi phí bảo dưỡng cho chủ xe.
Đảo lốp là quá trình thay thế định kỳ bốn lốp xe của xe để đạt được độ mòn đều và kéo dài tuổi thọ lốp. Việc đảo lốp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ mòn đồng đều, an toàn khi lái xe, tiết kiệm chi phí, hiệu quả nhiên liệu và độ ổn định của xe.
Nhìn chung, bạn nên đảo lốp xe sau mỗi 8.000 đến 12.000 km. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe và loại lốp cụ thể có thể có khuyến nghị khác nhau, và bạn có thể tham khảo khuyến nghị của nhà sản xuất xe hoặc thợ máy chuyên nghiệp.
Tóm lại, việc đảo lốp là một trong những bước quan trọng trong việc bảo dưỡng xe và giúp cải thiện độ an toàn, tính kinh tế và hiệu suất của xe.
Lý do chính khiến TPMS cần được hiệu chuẩn lại hoặc thiết lập lại sau khi đảo lốp là để đảm bảo hệ thống có thể theo dõi chính xác áp suất lốp của từng lốp, từ đó duy trì sự an toàn và hiệu suất của xe. Dưới đây là một số lý do chính khiến TPMS cần được hiệu chuẩn lại hoặc thiết lập lại:
① Áp suất lốp không đều: Thông thường, vị trí của bánh trước và bánh sau hoặc bánh trái và bánh phải bị đảo ngược. Sau khi đảo lốp, điều này có thể dẫn đến áp suất lốp không đều ở mỗi lốp. Áp suất lốp không đều có thể khiến hệ thống TPMS xác định sai áp suất lốp trên một số lốp, dẫn đến báo động sai hoặc không báo động, ảnh hưởng đến an toàn khi lái xe.
② Hiệu chuẩn hệ thống: Hệ thống TPMS thường được hiệu chuẩn khi xe xuất xưởng để ghi lại sự liên kết giữa từng cảm biến với vị trí lốp cụ thể. Khi vị trí lốp thay đổi (chẳng hạn như đảo lốp), hệ thống TPMS có thể mất kết nối chính xác giữa lốp và cảm biến. Việc hiệu chuẩn lại hoặc đặt lại TPMS có thể giúp hệ thống thiết lập mối liên kết mới giữa lốp và cảm biến.
③ Cảnh báo chính xác: Hiệu chuẩn lại hoặc thiết lập lại TPMS đảm bảo hệ thống có thể phát hiện chính xác bất kỳ áp suất lốp không chính xác nào và đưa ra cảnh báo nếu cần để nhắc nhở người lái xe thực hiện các bước để khắc phục sự cố.
④ Tuân thủ quy định: Ở một số khu vực, quy định yêu cầu chủ xe phải đảm bảo hệ thống TPMS của xe hoạt động bình thường. Do đó, việc hiệu chuẩn lại hoặc cài đặt lại TPMS là một bước cần thiết để tuân thủ quy định.
⑤ Hiệu suất xe: Áp suất lốp phù hợp giúp duy trì hệ thống treo và hiệu suất vận hành của xe. Nếu hệ thống TPMS không được hiệu chỉnh đúng cách, xe có thể hoạt động kém hiệu quả khi lái xe.
Hiệu chỉnh lại hoặc thiết lập lại TPMS là bước quan trọng để đảm bảo hệ thống giám sát áp suất lốp hoạt động bình thường và duy trì sự an toàn cũng như hiệu suất của xe, đặc biệt là sau các hoạt động bảo dưỡng như đảo lốp.
Cách kiểm tra cảm biến TPMS để đảm bảo chúng không bị hư hỏng hoặc vỡ. Bạn có thể thực hiện như sau:
① Kiểm tra ngoại quan: Cảm biến lốp thường nằm ở mặt trong của lốp và được gắn vào vành xe. Kiểm tra vỏ cảm biến xem có hư hỏng vật lý rõ ràng như nứt, vỡ, biến dạng, ăn mòn hoặc gioăng bị hỏng không. Những vấn đề này có thể làm giảm hiệu suất của cảm biến.
② Bảo dưỡng lốp: Đảm bảo lốp xe không bị kẹt hoặc thủng do vật lạ, vì hư hỏng do vật lạ có thể ảnh hưởng đến hoạt động của cảm biến. Kiểm tra bề mặt lốp xem có vật sắc nhọn như đinh hoặc mảnh thủy tinh không, và kiểm tra xem thành lốp xung quanh có bị hư hỏng không.
③ Đèn báo cảnh báo: Nếu xe của bạn được trang bị hệ thống TPMS, hãy quan sát đèn báo cảnh báo TPMS trên bảng điều khiển. Nếu đèn vẫn sáng, đây có thể là một trong những dấu hiệu cho thấy cảm biến có vấn đề. Trong trường hợp này, cần phải được chẩn đoán chuyên nghiệp.
④ Kiểm tra áp suất lốp: Kiểm tra áp suất lốp của từng lốp xe thường xuyên. Nếu bạn nhận thấy một lốp xe có áp suất thấp hơn đáng kể so với các lốp khác, có thể cảm biến đang gặp vấn đề. Trong trường hợp này, cần kiểm tra cảm biến của lốp xe.
Hãy nhớ rằng cảm biến TPMS là một bộ phận an toàn quan trọng giúp đảm bảo áp suất lốp xe của bạn nằm trong giới hạn an toàn. Nếu bạn nghi ngờ cảm biến có vấn đề hoặc nhận thấy hư hỏng rõ ràng, hãy thực hiện các bước sửa chữa hoặc thay thế càng sớm càng tốt để duy trì sự an toàn và hiệu suất của xe. Việc bảo dưỡng hệ thống TPMS là một phần của quy trình bảo dưỡng xe và giúp giảm thiểu rủi ro an toàn có thể phát sinh do các vấn đề về áp suất lốp.
Return